Tế bào nội mô là gì? Các nghiên cứu khoa học Tế bào nội mô
Tế bào nội mô là lớp tế bào biểu mô dẹt lót bên trong mạch máu, mạch bạch huyết và tim, tạo nên hàng rào điều hòa trao đổi giữa máu và mô. Chúng hoạt động như một cơ quan nội tiết lớn, tiết các phân tử sinh học điều hòa huyết áp, đông máu, miễn dịch và sự hình thành mạch.
Khái niệm về tế bào nội mô
Tế bào nội mô (endothelial cells) là loại tế bào biểu mô dẹt, được sắp xếp thành một lớp đơn trải dọc mặt trong của tất cả các mạch máu, mạch bạch huyết và buồng tim. Chúng tạo nên lớp nội mô (endothelium), đóng vai trò như một hàng rào sinh học đặc biệt giúp duy trì sự trao đổi có chọn lọc giữa máu và các mô.
Ở người trưởng thành, tổng diện tích bề mặt của lớp nội mô ước tính khoảng 400–700 m², khối lượng có thể lên tới 1 kg. Con số này khiến giới khoa học coi nội mô như một “cơ quan nội tiết” lớn nhất trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý phức tạp, từ điều hòa huyết áp, đông máu, miễn dịch đến sự hình thành mạch mới.
Không chỉ là lớp lót thụ động, nội mô còn đóng vai trò như một mạng lưới tín hiệu sinh học. Khi mạch máu chịu các tác động cơ học hoặc hóa học, tế bào nội mô sẽ tiết ra nhiều phân tử sinh học để điều chỉnh phản ứng của cơ thể. Chính vì vậy, nghiên cứu về tế bào nội mô có ý nghĩa quan trọng trong sinh học mạch máu và y học lâm sàng.
Đặc điểm hình thái và cấu trúc
Tế bào nội mô có hình dẹt, nhân oval, thường dài 10–20 µm và mỏng khoảng 0.1–0.2 µm ở trung tâm. Chúng được sắp xếp thành một lớp liên tục và liên kết chặt chẽ nhờ các cấu trúc phân tử như tight junctions (liên kết chặt) và gap junctions (khe nối). Cấu trúc này bảo đảm tính chọn lọc của hàng rào nội mô, cho phép điều hòa sự di chuyển của chất hòa tan, protein và tế bào miễn dịch.
Bề mặt tế bào nội mô được bao phủ bởi glycocalyx – một lớp carbohydrate gắn trên protein và lipid màng. Glycocalyx có vai trò bảo vệ cơ học, chống oxy hóa, điều hòa đông máu và tham gia truyền tín hiệu cơ học khi dòng máu tác động lên thành mạch. Sự suy giảm glycocalyx là đặc điểm của nhiều bệnh lý tim mạch và tiểu đường.
Nội mô không đồng nhất trên toàn hệ tuần hoàn, mà thay đổi tùy theo vị trí và chức năng:
- Nội mô liên tục: hiện diện ở mao mạch não, cơ xương và phổi; có tính chọn lọc cao, tạo hàng rào máu–não.
- Nội mô có cửa sổ (fenestrated): có lỗ nhỏ cho phép trao đổi nhanh, gặp ở thận và ruột non.
- Nội mô dạng xoang (sinusoidal): có khe hở lớn, cho phép tế bào máu đi qua, đặc trưng ở gan, lách, tủy xương.
Bảng dưới đây tóm tắt một số loại nội mô:
Loại nội mô | Vị trí | Đặc điểm |
---|---|---|
Liên tục | Não, cơ xương, phổi | Liên kết chặt, chọn lọc cao |
Có cửa sổ | Thận, ruột non | Có lỗ nhỏ, trao đổi nhanh |
Dạng xoang | Gan, lách, tủy xương | Khe hở lớn, cho phép tế bào di chuyển |
Chức năng sinh lý của tế bào nội mô
Tế bào nội mô thực hiện nhiều chức năng sống còn đối với hệ tuần hoàn. Một trong những vai trò quan trọng nhất là điều hòa trao đổi chất và dịch thể. Nhờ cấu trúc liên kết chặt, nội mô kiểm soát sự thấm qua thành mạch, quyết định lượng nước, ion và protein đi vào mô. Khi bị tổn thương, tính thấm tăng lên, dẫn đến phù nề hoặc viêm.
Nội mô tham gia duy trì huyết động nhờ tổng hợp và tiết ra nhiều phân tử hoạt tính sinh học. Nitric oxide (NO) là chất giãn mạch mạnh, được tế bào nội mô tiết ra để điều chỉnh huyết áp và lưu lượng máu. Ngược lại, endothelin-1 là chất co mạch, có tác dụng đối nghịch với NO. Sự cân bằng giữa NO và endothelin là chìa khóa cho ổn định huyết áp.
Nội mô còn đóng vai trò kép trong đông máu và chống đông. Bình thường, nội mô tiết ra prostacyclin và heparan sulfate để ngăn kết tập tiểu cầu. Khi bị tổn thương, chúng lại biểu hiện yếu tố mô (tissue factor) để khởi phát quá trình đông máu. Điều này cho thấy chức năng linh hoạt của nội mô trong duy trì cân bằng huyết động.
Ngoài ra, nội mô còn điều hòa phản ứng miễn dịch và viêm bằng cách biểu hiện các phân tử kết dính như ICAM-1, VCAM-1, E-selectin, giúp bạch cầu bám dính và xuyên mạch vào mô bị viêm.
Cơ chế tín hiệu và phân tử điều hòa
Tế bào nội mô tham gia vào nhiều mạng lưới tín hiệu phân tử, trong đó con đường sản xuất nitric oxide (NO) giữ vai trò trung tâm. NO được tạo ra từ L-arginine nhờ enzyme nitric oxide synthase nội mô (eNOS). NO khuếch tán sang tế bào cơ trơn mạch máu, hoạt hóa enzyme guanylyl cyclase, làm tăng nồng độ cGMP và gây giãn mạch.
Phản ứng tổng hợp NO:
Ngoài NO, tế bào nội mô còn tiết endothelin-1 – chất co mạch mạnh, và prostacyclin – chất giãn mạch, chống kết tập tiểu cầu. Sự cân bằng giữa ba yếu tố này quyết định trương lực thành mạch và khả năng lưu thông máu.
Danh sách các phân tử chính do nội mô tiết ra:
- Nitric oxide (NO) – giãn mạch.
- Endothelin-1 – co mạch.
- Prostacyclin (PGI2) – giãn mạch, chống kết tập tiểu cầu.
- Thrombomodulin – chống đông máu.
- Tissue factor – kích hoạt đông máu.
Nhờ hệ thống tín hiệu này, nội mô trở thành trung tâm điều phối nhiều quá trình sinh lý quan trọng, vừa duy trì ổn định tuần hoàn, vừa tham gia cơ chế bảo vệ cơ thể.
```txtKhái niệm về tế bào nội mô
Tế bào nội mô (endothelial cells) là loại tế bào biểu mô dẹt, được sắp xếp thành một lớp đơn trải dọc mặt trong của tất cả các mạch máu, mạch bạch huyết và buồng tim. Chúng tạo nên lớp nội mô (endothelium), đóng vai trò như một hàng rào sinh học đặc biệt giúp duy trì sự trao đổi có chọn lọc giữa máu và các mô.
Ở người trưởng thành, tổng diện tích bề mặt của lớp nội mô ước tính khoảng 400–700 m², khối lượng có thể lên tới 1 kg. Con số này khiến giới khoa học coi nội mô như một “cơ quan nội tiết” lớn nhất trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý phức tạp, từ điều hòa huyết áp, đông máu, miễn dịch đến sự hình thành mạch mới.
Không chỉ là lớp lót thụ động, nội mô còn đóng vai trò như một mạng lưới tín hiệu sinh học. Khi mạch máu chịu các tác động cơ học hoặc hóa học, tế bào nội mô sẽ tiết ra nhiều phân tử sinh học để điều chỉnh phản ứng của cơ thể. Chính vì vậy, nghiên cứu về tế bào nội mô có ý nghĩa quan trọng trong sinh học mạch máu và y học lâm sàng.
Đặc điểm hình thái và cấu trúc
Tế bào nội mô có hình dẹt, nhân oval, thường dài 10–20 µm và mỏng khoảng 0.1–0.2 µm ở trung tâm. Chúng được sắp xếp thành một lớp liên tục và liên kết chặt chẽ nhờ các cấu trúc phân tử như tight junctions (liên kết chặt) và gap junctions (khe nối). Cấu trúc này bảo đảm tính chọn lọc của hàng rào nội mô, cho phép điều hòa sự di chuyển của chất hòa tan, protein và tế bào miễn dịch.
Bề mặt tế bào nội mô được bao phủ bởi glycocalyx – một lớp carbohydrate gắn trên protein và lipid màng. Glycocalyx có vai trò bảo vệ cơ học, chống oxy hóa, điều hòa đông máu và tham gia truyền tín hiệu cơ học khi dòng máu tác động lên thành mạch. Sự suy giảm glycocalyx là đặc điểm của nhiều bệnh lý tim mạch và tiểu đường.
Nội mô không đồng nhất trên toàn hệ tuần hoàn, mà thay đổi tùy theo vị trí và chức năng:
- Nội mô liên tục: hiện diện ở mao mạch não, cơ xương và phổi; có tính chọn lọc cao, tạo hàng rào máu–não.
- Nội mô có cửa sổ (fenestrated): có lỗ nhỏ cho phép trao đổi nhanh, gặp ở thận và ruột non.
- Nội mô dạng xoang (sinusoidal): có khe hở lớn, cho phép tế bào máu đi qua, đặc trưng ở gan, lách, tủy xương.
Bảng dưới đây tóm tắt một số loại nội mô:
Loại nội mô | Vị trí | Đặc điểm |
---|---|---|
Liên tục | Não, cơ xương, phổi | Liên kết chặt, chọn lọc cao |
Có cửa sổ | Thận, ruột non | Có lỗ nhỏ, trao đổi nhanh |
Dạng xoang | Gan, lách, tủy xương | Khe hở lớn, cho phép tế bào di chuyển |
Chức năng sinh lý của tế bào nội mô
Tế bào nội mô thực hiện nhiều chức năng sống còn đối với hệ tuần hoàn. Một trong những vai trò quan trọng nhất là điều hòa trao đổi chất và dịch thể. Nhờ cấu trúc liên kết chặt, nội mô kiểm soát sự thấm qua thành mạch, quyết định lượng nước, ion và protein đi vào mô. Khi bị tổn thương, tính thấm tăng lên, dẫn đến phù nề hoặc viêm.
Nội mô tham gia duy trì huyết động nhờ tổng hợp và tiết ra nhiều phân tử hoạt tính sinh học. Nitric oxide (NO) là chất giãn mạch mạnh, được tế bào nội mô tiết ra để điều chỉnh huyết áp và lưu lượng máu. Ngược lại, endothelin-1 là chất co mạch, có tác dụng đối nghịch với NO. Sự cân bằng giữa NO và endothelin là chìa khóa cho ổn định huyết áp.
Nội mô còn đóng vai trò kép trong đông máu và chống đông. Bình thường, nội mô tiết ra prostacyclin và heparan sulfate để ngăn kết tập tiểu cầu. Khi bị tổn thương, chúng lại biểu hiện yếu tố mô (tissue factor) để khởi phát quá trình đông máu. Điều này cho thấy chức năng linh hoạt của nội mô trong duy trì cân bằng huyết động.
Ngoài ra, nội mô còn điều hòa phản ứng miễn dịch và viêm bằng cách biểu hiện các phân tử kết dính như ICAM-1, VCAM-1, E-selectin, giúp bạch cầu bám dính và xuyên mạch vào mô bị viêm.
Cơ chế tín hiệu và phân tử điều hòa
Tế bào nội mô tham gia vào nhiều mạng lưới tín hiệu phân tử, trong đó con đường sản xuất nitric oxide (NO) giữ vai trò trung tâm. NO được tạo ra từ L-arginine nhờ enzyme nitric oxide synthase nội mô (eNOS). NO khuếch tán sang tế bào cơ trơn mạch máu, hoạt hóa enzyme guanylyl cyclase, làm tăng nồng độ cGMP và gây giãn mạch.
Phản ứng tổng hợp NO:
Ngoài NO, tế bào nội mô còn tiết endothelin-1 – chất co mạch mạnh, và prostacyclin – chất giãn mạch, chống kết tập tiểu cầu. Sự cân bằng giữa ba yếu tố này quyết định trương lực thành mạch và khả năng lưu thông máu.
Danh sách các phân tử chính do nội mô tiết ra:
- Nitric oxide (NO) – giãn mạch.
- Endothelin-1 – co mạch.
- Prostacyclin (PGI2) – giãn mạch, chống kết tập tiểu cầu.
- Thrombomodulin – chống đông máu.
- Tissue factor – kích hoạt đông máu.
Nhờ hệ thống tín hiệu này, nội mô trở thành trung tâm điều phối nhiều quá trình sinh lý quan trọng, vừa duy trì ổn định tuần hoàn, vừa tham gia cơ chế bảo vệ cơ thể.
```txtCác bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào nội mô:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10